Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tôn kính

Academic
Friendly

Từ "tôn kính" trong tiếng Việt có nghĩasự kính trọng, tôn trọng ngưỡng mộ một cách sâu sắc. Khi bạn "tôn kính" ai đó, bạn thể hiện sự quý trọng đánh giá cao đối với họ, thường do vị trí, vai trò hoặc những đóng góp của họ trong xã hội hoặc trong cuộc sống của bạn.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Tôn kính: Kính trọng lắm; thể hiện sự tôn trọng cao đối với một người hoặc một giá trị nào đó.
  • dụ:
    • "Tôi tôn kính cha mẹ họ đã hy sinh rất nhiều cho tôi." (Thể hiện sự kính trọng đối với cha mẹ.)
    • "Mọi người đều tôn kính vị lãnh đạo sự cống hiến của ông cho đất nước." (Thể hiện sự kính trọng đối với một người vai trò quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa Việt Nam, "tôn kính" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về những người địa vị cao như ông bà tổ tiên, giáo viên, lãnh đạo, v.v.
  • dụ: "Chúng ta cần tôn kính những người đã hy sinh cho đất nước." (Thể hiện sự kính trọng đối với những người đã cống hiến cho tổ quốc.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Tôn kính có thể được thay thế bằng các từ như "kính trọng", "trân trọng", nhưng mức độ kính trọng có thể khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Kính trọng, trân trọng, quý mến.
  • Từ gần giống: Tôn thờ (thể hiện sự kính trọng cao hơn, thường dùng để chỉ sự ngưỡng mộ thần thánh hoặc những người công lớn).
Các cách sử dụng khác
  • "Tôn kính" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tôn vinh những giá trị văn hóa, truyền thống hay tri thức.
  • dụ: "Chúng ta nên tôn kính các giá trị văn hóa của dân tộc." (Thể hiện sự quý trọng đối với những giá trị văn hóa.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "tôn kính", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang thể hiện đúng mức độ kính trọng bạn muốn truyền đạt.
  1. Kính trọng lắm: Tôn kính cha mẹ.

Similar Spellings

Words Containing "tôn kính"

Comments and discussion on the word "tôn kính"