Từ "tôn kính" trong tiếng Việt có nghĩa là sự kính trọng, tôn trọng và ngưỡng mộ một cách sâu sắc. Khi bạn "tôn kính" ai đó, bạn thể hiện sự quý trọng và đánh giá cao đối với họ, thường là do vị trí, vai trò hoặc những đóng góp của họ trong xã hội hoặc trong cuộc sống của bạn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn hóa Việt Nam, "tôn kính" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về những người có địa vị cao như ông bà tổ tiên, giáo viên, lãnh đạo, v.v.
Ví dụ: "Chúng ta cần tôn kính những người đã hy sinh cho đất nước." (Thể hiện sự kính trọng đối với những người đã cống hiến cho tổ quốc.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: Tôn kính có thể được thay thế bằng các từ như "kính trọng", "trân trọng", nhưng mức độ kính trọng có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa: Kính trọng, trân trọng, quý mến.
Từ gần giống: Tôn thờ (thể hiện sự kính trọng cao hơn, thường dùng để chỉ sự ngưỡng mộ thần thánh hoặc những người có công lớn).
Các cách sử dụng khác
"Tôn kính" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tôn vinh những giá trị văn hóa, truyền thống hay tri thức.
Ví dụ: "Chúng ta nên tôn kính các giá trị văn hóa của dân tộc." (Thể hiện sự quý trọng đối với những giá trị văn hóa.)
Lưu ý